Từ "eastern kingbird" trong tiếng Anh có nghĩa là "chim thụy hồng miền đông" trong tiếng Việt. Đây là một loài chim thuộc họ chim ruồi, sống chủ yếu ở khu vực Bắc Mỹ, đặc biệt là miền đông Hoa Kỳ và Canada. Chúng thường được biết đến với khả năng săn bắt côn trùng trên không và có đặc điểm dễ nhận diện với bộ lông màu xám và trắng.
Định nghĩa và đặc điểm:
Tên khoa học: Tyrannus tyrannus
Môi trường sống: Chim thụy hồng miền đông thường sống ở những khu vực mở, như đồng cỏ, bãi đất trống và ven đường.
Hành vi: Chúng thường đứng trên các cành cây cao để quan sát và săn mồi. Khi thấy con mồi, chúng sẽ bay ra và bắt côn trùng.
Ví dụ sử dụng:
"The eastern kingbird is known for its aggressive behavior, often chasing away other birds from its territory."
(Chim thụy hồng miền đông nổi tiếng với hành vi hung dữ, thường đuổi các loài chim khác ra khỏi lãnh thổ của nó.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Kingbird: Là một thuật ngữ chung để chỉ các loài thuộc họ chim ruồi, không chỉ riêng "eastern kingbird".
Flycatcher: Một nhóm chim săn mồi tương tự, nhưng không phải tất cả đều thuộc về dòng kingbird.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại không có thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "eastern kingbird". Tuy nhiên, có thể đề cập đến một số cụm từ mô tả hành vi của chim: - "Chasing after" (đuổi theo): Có thể dùng để mô tả hành động của chim thụy hồng khi đuổi theo con mồi hoặc bảo vệ lãnh thổ.
Chú ý phân biệt: