Characters remaining: 500/500
Translation

eastern kingbird

Academic
Friendly

Từ "eastern kingbird" trong tiếng Anh có nghĩa "chim thụy hồng miền đông" trong tiếng Việt. Đây một loài chim thuộc họ chim ruồi, sống chủ yếukhu vực Bắc Mỹ, đặc biệt miền đông Hoa Kỳ Canada. Chúng thường được biết đến với khả năng săn bắt côn trùng trên không đặc điểm dễ nhận diện với bộ lông màu xám trắng.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Tên khoa học: Tyrannus tyrannus
  • Môi trường sống: Chim thụy hồng miền đông thường sốngnhững khu vực mở, như đồng cỏ, bãi đất trống ven đường.
  • Hành vi: Chúng thường đứng trên các cành cây cao để quan sát săn mồi. Khi thấy con mồi, chúng sẽ bay ra bắt côn trùng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I saw an eastern kingbird perched on a fence."
    • (Tôi đã thấy một chú chim thụy hồng miền đông ngồi trên hàng rào.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The eastern kingbird is known for its aggressive behavior, often chasing away other birds from its territory."
    • (Chim thụy hồng miền đông nổi tiếng với hành vi hung dữ, thường đuổi các loài chim khác ra khỏi lãnh thổ của .)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kingbird: một thuật ngữ chung để chỉ các loài thuộc họ chim ruồi, không chỉ riêng "eastern kingbird".
  • Flycatcher: Một nhóm chim săn mồi tương tự, nhưng không phải tất cả đều thuộc về dòng kingbird.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "eastern kingbird". Tuy nhiên, có thể đề cập đến một số cụm từ mô tả hành vi của chim: - "Chasing after" (đuổi theo): Có thể dùng để mô tả hành động của chim thụy hồng khi đuổi theo con mồi hoặc bảo vệ lãnh thổ.

Chú ý phân biệt:
  • "Eastern kingbird" một loài cụ thể không nên nhầm lẫn với các loài kingbird khác như "Western kingbird" (chim thụy hồng miền tây) hay "Couch's kingbird". Những loài này có thể sự khác biệt về màu sắc khu vực sinh sống.
Noun
  1. (động vật học)Chim thụy hồng miền đông

Comments and discussion on the word "eastern kingbird"